JavaScript (built-in functions): Khám Phá Những Hàm Tích Hợp Độc Đáo và Hữu Ích

JavaScript (built-in functions)

JavaScript có nhiều hàm tích hợp sẵn (built-in functions) để thực hiện các nhiệm vụ phổ biến. Dưới đây là một số hàm tích hợp quan trọng:

  1. String Functions (Hàm Chuỗi) (!) :
    • charAt(index): Trả về ký tự tại vị trí chỉ định trong chuỗi.
    • concat(string1, string2): Ghép nối các chuỗi.
    • indexOf(substring): Trả về vị trí đầu tiên của chuỗi con trong chuỗi.
    • toLowerCase(), toUpperCase(): Chuyển đổi chuỗi thành chữ hoa hoặc chữ thường.
    • charCodeAt(index): Trả về mã Unicode của ký tự ở vị trí chỉ định trong chuỗi.
    • lastIndexOf(substring): Trả về vị trí cuối cùng của một chuỗi con trong chuỗi gốc. Nếu không tìm thấy, trả về -1.
    • slice(start, end): Trích xuất một phần của chuỗi từ vị trí bắt đầu đến vị trí kết thúc (không bao gồm).
    • substring(start, end): Tương tự như slice, nhưng không hỗ trợ các giá trị âm.
    • substr(start, length): Trích xuất một phần của chuỗi từ vị trí bắt đầu với chiều dài xác định.
    • replace(search, replacement): Thay thế chuỗi con đầu tiên được tìm thấy bằng chuỗi thay thế.
  2. Array Functions (Hàm Mảng) (!):
    • push(element): Thêm phần tử vào cuối mảng.
    • pop(): Loại bỏ phần tử cuối cùng của mảng.
    • shift(), unshift(): Loại bỏ hoặc thêm phần tử ở đầu mảng.
    • splice(start, count, element1, ..., elementN): Thay đổi nội dung của mảng bằng cách loại bỏ hoặc thêm các phần tử.
    • concat(array1, array2, ..., arrayN): Tạo một mảng mới bằng cách kết hợp nhiều mảng hoặc giá trị vào một mảng.
    • slice(start, end): Trả về một phần của mảng từ vị trí start đến end (không bao gồm end).
    • indexOf(element, fromIndex): Trả về vị trí đầu tiên của phần tử trong mảng. Nếu không tìm thấy, trả về -1.
    • lastIndexOf(element, fromIndex): Tìm vị trí cuối cùng của phần tử trong mảng. Nếu không tìm thấy, trả về -1.
    • reverse(): Đảo ngược thứ tự các phần tử trong mảng.
    • join(separator): Chuyển đổi mảng thành một chuỗi bằng cách nối các phần tử với một chuỗi phân tách.
    • forEach(callback(currentValue, index, array)): Thực hiện một hàm callback cho mỗi phần tử trong mảng.
    • map(callback(currentValue, index, array)): Tạo một mảng mới bằng cách ánh xạ mỗi phần tử của mảng qua một hàm callback.
    • filter(callback(element, index, array)): Tạo một mảng mới chứa các phần tử của mảng gốc mà thỏa mãn một điều kiện được xác định bởi hàm callback.
    • reduce(callback(accumulator, currentValue, index, array), initialValue): Thực hiện một hàm callback trên từng phần tử của mảng để giảm mảng thành một giá trị duy nhất.
    • every(callback(element, index, array)): Kiểm tra xem tất cả các phần tử của mảng có thỏa mãn một điều kiện nào đó hay không.
    • some(callback(element, index, array)): Kiểm tra xem có ít nhất một phần tử của mảng thỏa mãn một điều kiện nào đó hay không.
    • sort(compareFunction): Sắp xếp các phần tử của mảng dựa trên hàm so sánh.
  3. Math Functions (Hàm Toán Học) (!):
    • Math.abs(x): Trả về giá trị tuyệt đối của x.
    • Math.ceil(x): Làm tròn số lên đến số nguyên gần nhất.
    • Math.floor(x): Làm tròn số xuống đến số nguyên gần nhất.
    • Math.round(x): Làm tròn số tới số nguyên gần nhất.
    • Math.max(x1, x2, ...): Trả về giá trị lớn nhất từ danh sách các tham số.
    • Math.min(x1, x2, ...): Trả về giá trị nhỏ nhất từ danh sách các tham số.
    • Math.pow(x, y): Trả về x mũ y.
    • Math.sqrt(x): Trả về căn bậc hai của x.
    • Math.random(): Trả về một số ngẫu nhiên từ 0 đến 1.
    • Math.sin(x), Math.cos(x), Math.tan(x): Trả về sin, cos, và tan của x (x được đo theo radian).
    • Math.asin(x), Math.acos(x), Math.atan(x): Trả về arcsin, arccos, và arctan của x (kết quả được đo theo radian).
    • Math.log(x): Trả về logarithm tự nhiên của x.
    • Math.exp(x): Trả về e mũ x.
  4. Date Functions (Hàm Ngày Tháng)(!):
    • new Date(): Tạo một đối tượng Date mới đại diện cho thời điểm hiện tại.
    • new Date(milliseconds): Tạo một đối tượng Date từ số mili giây kể từ 1 tháng 1 năm 1970 (Epoch time).
    • new Date(dateString): Tạo một đối tượng Date từ một chuỗi ngày tháng.
    • new Date(year, month, day, hours, minutes, seconds, milliseconds): Tạo một đối tượng Date từ các thành phần ngày tháng cụ thể.
    • Date.now(): Trả về số mili giây kể từ 1 tháng 1 năm 1970 cho thời điểm hiện tại.
    • getFullYear(): Trả về năm.
    • getMonth(): Trả về tháng (từ 0 đến 11).
    • getDate(): Trả về ngày trong tháng.
    • getDay(): Trả về ngày trong tuần (từ 0 đến 6, 0 là Chủ nhật).
    • getHours(): Trả về giờ.
    • getMinutes(): Trả về phút.
    • getSeconds(): Trả về giây.
    • getMilliseconds(): Trả về mili giây.
    • getTime(): Trả về số mili giây kể từ 1 tháng 1 năm 1970.
    • setFullYear(year): Đặt giá trị năm.
    • setMonth(month): Đặt giá trị tháng (từ 0 đến 11).
    • setDate(day): Đặt giá trị ngày trong tháng.
    • setHours(hours): Đặt giá trị giờ.
    • setMinutes(minutes): Đặt giá trị phút.
    • setSeconds(seconds): Đặt giá trị giây.
    • setMilliseconds(milliseconds): Đặt giá trị mili giây.
    • toString(): Chuyển đối tượng Date thành một chuỗi.
  5. JSON Functions (Hàm JSON) (!):
    • JSON.stringify(obj): Chuyển đối tượng JavaScript thành chuỗi JSON.
    • JSON.parse(json): Chuyển chuỗi JSON thành đối tượng JavaScript.
  6. DOM Manipulation Functions (Hàm Thao Tác DOM) (!):
    • document.getElementById(id): Lấy phần tử theo id.
    • document.querySelector(selector): Lấy phần tử đầu tiên phù hợp với selector.
    • document.querySelectorAll(selector): Lấy tất cả các phần tử khớp với một CSS selector.
    • document.getElementsByClassName(className): Lấy tất cả các phần tử DOM có cùng class.
    • document.getElementsByTagName(tagName): Lấy tất cả các phần tử DOM có cùng thẻ HTML.
    • document.createElement(tagName): Tạo một phần tử DOM mới.
    • parentElement.appendChild(node): Thêm một nút con vào một phần tử.
    • parentElement.removeChild(node): Xóa một nút con khỏi một phần tử.
    • element.setAttribute(name, value): Đặt giá trị cho thuộc tính của một phần tử.
    • element.getAttribute(name): Lấy giá trị của một thuộc tính của phần tử.
    • element.innerHTML: Lấy hoặc gán nội dung HTML của phần tử.
    • element.innerText: Lấy hoặc đặt nội dung văn bản của một phần tử.
    • element.classList: Cho phép thêm, xóa, hoặc kiểm tra sự tồn tại của các lớp CSS trên phần tử.
    • element.style: Cho phép thao tác với các thuộc tính kiểu dáng của phần tử.
  7. Event Handling Functions (Hàm Xử lý Sự kiện) (!):
    • addEventListener(event, function): Gắn một hàm xử lý sự kiện cho một phần tử.
    • removeEventListener(event, function): Loại bỏ hàm xử lý sự kiện khỏi một phần tử.
  8. Number Functions (Hàm Số) (!):
    • parseInt(string, radix): Chuyển đổi chuỗi thành số nguyên theo cơ số (radix) chỉ định.
    • parseFloat(string): Chuyển đổi chuỗi thành số thực.
    • isNaN(value): Kiểm tra xem giá trị có phải là NaN (Not a Number) hay không.
    • isFinite(value): Kiểm tra xem giá trị có phải là số hữu hạn hay không.
  9. RegExp Functions (Hàm Biểu thức Chính quy) (!):
    • test(string): Kiểm tra xem một chuỗi có khớp với biểu thức chính quy hay không.
    • exec(string): Tìm kiếm một chuỗi cho biểu thức chính quy và trả về kết quả.
  10. Global Functions (Hàm Toàn cục) (!):
    • setTimeout(function, delay): Thiết lập một hàm để chạy sau một khoảng thời gian xác định.
    • setInterval(function, delay): Thiết lập một hàm để chạy lặp lại sau mỗi khoảng thời gian xác định.
    • clearTimeout(timeoutID), clearInterval(intervalID): Hủy bỏ việc chạy một hàm đã được lên lịch trước đó.
  11. Console Functions (Hàm Console) (!):
    • console.log(message): In ra thông điệp vào console.
    • console.error(message): In ra thông điệp lỗi vào console.
    • console.warn(message): In ra thông điệp cảnh báo vào console.
  12. Promise Functions (Hàm Promise) (!):
    • Promise(resolve, reject): Tạo một đối tượng promise với các hàm resolve và reject.
    • then(onFulfilled, onRejected): Xử lý kết quả hoặc lý do thất bại của một promise.
  13. Object Methods (Phương thức Đối tượng) (!):
    • Object.keys(obj): Trả về một mảng chứa tất cả các khóa của đối tượng.
    • Object.values(obj): Trả về một mảng chứa tất cả các giá trị của đối tượng.
    • Object.entries(obj): Trả về một mảng chứa các cặp [khóa, giá trị] của đối tượng.

Đây chỉ là một số hàm và phương thức quan trọng trong JavaScript. JavaScript là ngôn ngữ mạnh mẽ và có nhiều tính năng khác nhau, nên có rất nhiều hàm tích hợp để hỗ trợ các tác vụ khác nhau.

Nhận xét

Mới hơn Cũ hơn