Kiểu dữ liệu chuỗi (String)

Xem thêm
Lập Trình JavaScript Cơ Bản | Basic JavaScript programming

Trong JavaScript, kiểu dữ liệu chuỗi (string) được sử dụng để lưu trữ văn bản. Chuỗi có thể chứa bất kỳ ký tự nào, bao gồm chữ cái, số, ký hiệu, khoảng trắng, và các ký tự đặc biệt.

Chuỗi có thể được tạo ra bằng cách sử dụng dấu ngoặc đơn (''), dấu ngoặc kép ("") hoặc sử dụng cú pháp mới với backticks (``) để tạo chuỗi đa dòng và hỗ trợ biểu thức nhúng.

Khởi tạo chuỗi

Có nhiều cách để khởi tạo chuỗi trong JavaScript, bao gồm:

  • Sử dụng dấu nháy kép:
var str1 = "Hello, world!";
  • Sử dụng dấu nháy đơn:
var str2 = 'Hello, world!';
  • Sử dụng toán tử new:
var str3 = new String("Hello, world!");
  • Sử dụng hàm String():
var str4 = String("Hello, world!");
  • Sử dụng backticks (chuỗi đa dòng và biểu thức nhúng):
var myMultiLineString = `Đây là một chuỗi đa dòng sử dụng backticks.`;

var variableValue = 10;
var interpolatedString = `Giá trị của biến là ${variableValue}.`;

Một số Hàm xử lý chuỗi

Chuỗi có nhiều Hàm được sử dụng để thao tác với chuỗi, bao gồm:

  • Hàm length(): Trả về độ dài của chuỗi
  • Hàm charAt(): Lấy ký tự ở vị trí chỉ định
  • Hàm charCodeAt(): Lấy mã Unicode của ký tự ở vị trí chỉ định
  • Hàm fromCharCode(): Tạo chuỗi từ mã Unicode
  • Hàm indexOf(): Tìm vị trí của chuỗi con trong chuỗi
  • Hàm lastIndexOf(): Tìm vị trí cuối cùng của chuỗi con trong chuỗi
  • Hàm slice(): Cắt chuỗi thành một phần
  • Hàm concat(): Nối hai hoặc nhiều chuỗi
  • Hàm split(): Chia chuỗi thành các phần
  • Hàm replace(): Thay thế một chuỗi con trong chuỗi bằng một chuỗi khác
  • Hàm toUpperCase(): Chuyển đổi chuỗi sang chữ hoa
  • Hàm toLowerCase(): Chuyển đổi chuỗi sang chữ thường
  • Hàm trim(): Loại bỏ khoảng trắng thừa ở đầu và cuối chuỗi
  • Hàm search(): Sử dụng biểu thức chính quy để tìm kiếm một chuỗi con trong chuỗi và trả về vị trí của chuỗi con nếu nó được tìm thấy, hoặc -1 nếu không tìm thấy.
const str = "Hello, world!";

// Trả về độ dài của chuỗi
console.log(str.length); // 13

// Lấy ký tự ở vị trí thứ 0
console.log(str.charAt(0)); // H

// Lấy mã Unicode của ký tự ở vị trí thứ 0
console.log(str.charCodeAt(0)); // 72

// Tạo chuỗi từ mã Unicode
console.log(String.fromCharCode(72)); // H

// Tìm vị trí của chuỗi con "world" trong chuỗi
console.log(str.indexOf("world")); // 6

// Tìm vị trí cuối cùng của chuỗi con "world" trong chuỗi
console.log(str.lastIndexOf("world")); // 6

// Cắt chuỗi thành một phần từ vị trí 0 đến vị trí 6
console.log(str.slice(0, 6)); // Hello

// Nối hai chuỗi
console.log(str.concat("Goodbye")); // Hello, world!Goodbye

// Chia chuỗi thành các phần theo ký tự khoảng trắng
console.log(str.split(" ")); // ["Hello", "world!"]

// Thay thế chuỗi con "world" trong chuỗi bằng chuỗi "universe"
console.log(str.replace("world", "universe")); // Hello, universe!

// Chuyển đổi chuỗi sang chữ hoa
console.log(str.toUpperCase()); // HELLO, WORLD!

// Chuyển đổi chuỗi sang chữ thường
console.log(str.toLowerCase()); // hello, world!

// Loại bỏ khoảng trắng thừa ở đầu và cuối chuỗi
console.log(str.trim()); // Hello, world!

// Dùng hàm search() để tìm kiếm của chuỗi con "world" trong chuỗi
let position = str.search("World");

console.log(position); // 7

// Sử dụng biểu thức chính quy để tìm kiếm
let pattern = /W.{3}d/; // Biểu thức chính quy để tìm kiếm "W" + bất kỳ 3 ký tự + "d"
let position = str.search(pattern);

console.log(position); // 7

Backslash, Template string es6

Trong ES6 (ECMAScript 2015) và các phiên bản JavaScript mới hơn, template strings, hay còn được gọi là template literals, là một cải tiến quan trọng cho việc làm việc với chuỗi. Template strings cho phép nhúng biểu thức và thực hiện các định dạng đa dòng một cách dễ dàng hơn.

Dưới đây là một số điểm quan trọng về template strings và cách sử dụng dấu backslash:

  1. Template Strings:
    const name = "John";
    const greeting = `Hello, ${name}!`;
    console.log(greeting); // In ra: Hello, John!
    

    Trong ví dụ này, ${name} là cú pháp nhúng biểu thức, cho phép bạn chèn giá trị của biến name vào trong chuỗi.

  2. Escape Character (): Dấu backslash () cũng được sử dụng để "escape" (thoát) một số ký tự đặc biệt trong chuỗi. Ví dụ:
    const stringWithQuotes = "This is a string with \"double quotes\".";
    console.log(stringWithQuotes);
    // In ra: This is a string with "double quotes".
    

    Trong trường hợp này, dấu backslash được sử dụng để "escape" dấu ngoặc kép, giúp JavaScript hiểu rằng nó là một phần của chuỗi chứ không phải là kết thúc của chuỗi.

  3. Dấu backtick trong template strings: Dấu backtick (`) được sử dụng để định nghĩa template strings. Nếu bạn muốn chèn chính dấu backtick trong chuỗi, bạn có thể sử dụng dấu backslash:
    const backtickString = `This is a \`backtick\` inside a template string.`;
    console.log(backtickString);
    // In ra: This is a `backtick` inside a template string.
    

    Trong trường hợp này, dấu backslash giúp tránh hiểu lầm và cho JavaScript biết rằng dấu backtick nằm trong chuỗi.

Nhận xét

Mới hơn Cũ hơn