Javascript Basic | Một Số Điều Cần Biết Về Hàm | 3.3

Xem thêm
Lập Trình JavaScript Cơ Bản | Basic JavaScript programming

1. Khi hàm đặt trùng tên:

Trong JavaScript, nếu bạn đặt tên của hai hàm giống nhau, thì hàm cuối cùng được khai báo sẽ ghi đè lên hàm trước đó. Nó có thể tạo ra sự mất mát thông tin và dễ gây nhầm lẫn. Ví dụ:

function exampleFunction() {
  console.log('This is the first function.');
}

function exampleFunction() {
  console.log('This is the second function.');
}

exampleFunction(); // Kết quả: This is the second function.

Trong ví dụ trên, hàm exampleFunction được định nghĩa hai lần, và hàm thứ hai sẽ ghi đè lên hàm đầu tiên. Khi hàm được gọi, nó sẽ thực thi theo định nghĩa mới nhất.

2. Khai báo biến trong hàm:

Biến được khai báo bên trong một hàm có phạm vi (scope) chỉ tồn tại trong phạm vi đó và không thể truy cập từ bên ngoài hàm. Điều này được gọi là "local scope" của biến. Ví dụ:

function exampleFunction() {
  let localVar = 'This is a local variable.';
  console.log(localVar);
}

exampleFunction(); // Kết quả: This is a local variable.
// console.log(localVar); // Lỗi: localVar is not defined

Trong ví dụ này, localVar là một biến được khai báo trong hàm exampleFunction và chỉ có thể truy cập từ bên trong hàm.

3. Định nghĩa hàm trong hàm:

JavaScript cho phép bạn định nghĩa hàm bên trong một hàm khác. Hàm bên trong được gọi là hàm nội tuyến (nested function) và có thể được sử dụng chỉ bên trong hàm bao nó. Ví dụ:

function outerFunction() {
  console.log('This is the outer function.');

  function innerFunction() {
    console.log('This is the inner function.');
  }

  innerFunction();
}

outerFunction();
// innerFunction(); // Lỗi: innerFunction is not defined

Trong ví dụ này, innerFunction được định nghĩa trong outerFunction và chỉ có thể được gọi bên trong outerFunction. Việc này giúp tạo ra cơ chế "encapsulation", nơi bạn có thể giữ các hàm riêng biệt và tránh sự xung đột tên hàm với các phần của mã khác.

Nhận xét

Mới hơn Cũ hơn