Điện trở thường được đánh dấu giá trị bằng các vạch màu trên thân. Việc đọc giá trị điện trở theo mã màu này khá đơn giản, chỉ cần tuân theo quy tắc và có một bảng tra cứu. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết và cung cấp một công cụ tính toán trực quan.
Công Cụ Tính Mã Màu Điện Trở
Chọn màu để xem kết quả
Quy Tắc Đọc Màu
Điện trở 4 vạch
- Vạch 1: Hàng chục
- Vạch 2: Hàng đơn vị
- Vạch 3: Hệ số nhân
- Vạch 4: Sai số
Ví dụ: Nâu(1) - Đen(0) - Đỏ(x100) - Vàng kim(±5%)
=> 10 × 100 = 1kΩ ±5%
=> 10 × 100 = 1kΩ ±5%
Điện trở 5 vạch (chính xác)
- Vạch 1: Hàng trăm
- Vạch 2: Hàng chục
- Vạch 3: Hàng đơn vị
- Vạch 4: Hệ số nhân
- Vạch 5: Sai số
Ví dụ: Đỏ(2) - Cam(3) - Vàng(4) - Đen(x1) - Nâu(±1%)
=> 234 × 1 = 234Ω ±1%
=> 234 × 1 = 234Ω ±1%
Bảng tra cứu mã màu điện trở
Màu | Giá trị | Hệ số nhân | Sai số |
---|---|---|---|
Đen | 0 | 100 (1) | - |
Nâu | 1 | 101 (10) | ±1% |
Đỏ | 2 | 102 (100) | ±2% |
Cam | 3 | 103 (1k) | - |
Vàng | 4 | 104 (10k) | - |
Lục | 5 | 105 (100k) | ±0.5% |
Lam | 6 | 106 (1M) | ±0.25% |
Tím | 7 | 107 (10M) | ±0.1% |
Xám | 8 | 108 (100M) | ±0.05% |
Trắng | 9 | 109 (1G) | - |
Vàng kim | - | 10-1 (0.1) | ±5% |
Bạc | - | 10-2 (0.01) | ±10% |
Không màu | - | - | ±20% |
Xem thêm
Nhận xét