Bảng Mã ASCII Chuẩn Tiếng Việt 2021 Mới Cập Nhật

 


Bảng Mã ASCII Chuẩn Tiếng Việt 2020 Mới Cập Nhật

har

Dec

Hex

Octal

HTML

Chức năng/Mô tả/Ghi chú

^@

0

0x00

0000

^@

NUL – Ký tự rỗng

^A

1

0x01

0001

^A

SOH – Bắt đầu header

^B

2

0x02

0002

^B

STX – Bắt đầu văn bản

^C

3

0x03

0003

^C

ETX – Kết thúc văn bản

^D

4

0x04

0004

^D

EOT – Kết thúc truyền

^E

5

0x05

0005

^E

ENQ – Truy vấn

^F

6

0x06

0006

^F

ACK – Báo nhận

^G

7

0x07

0007

^G

BEL – Chuông

^H

8

0x08

0010

^H

BS – Xóa ngược [\b]

^I

9

0x09

0011

^I

HT – Tab ngang [\t]

^J

10

0x0a

0012

^J

LF – Chuyển dòng [\n]

^K

11

0x0b

0013

^K

VT – Tab dọc

^L

12

0x0c

0014

^L

FF – Nạp giấy [\f]

^M

13

0x0d

0015

^M

CR – Quay lại đầu dòng [\r]

^N

14

0x0e

0016

^N

SO – shift out

^O

15

0x0f

0017

^O

SI – shift in

^P

16

0x10

0020

^P

DLE – Thoát liên kết dữ liệu

^Q

17

0x11

0021

^Q

DC1 – điều khiển thiết bị 1, XON – tiếp tục truyền

^R

18

0x12

0022

^R

DC2 – điều khiển thiết bị 2

^S

19

0x13

0023

^S

DC3 – điều khiển thiết bị 3, XOFF dừng truyêng

^T

20

0x14

0024

^T

DC4 – điều khiển thiết bị 4

^U

21

0x15

0025

^U

NAK – Báo phủ nhận

^V

22

0x16

0026

^V

SYN – Đồng bộ

^W

23

0x17

0027

^W

ETB – Kết thúc khối văn bản

^X

24

0x18

0030

^X

CAN – Thoát

^Y

25

0x19

0031

^Y

EM – Kết thúc tin nhắn

^Z

26

0x1a

0032

^Z

SUB – Thay thế

^[

27

0x1b

0033

^[

ESC – Thoát

^\

28

0x1c

0034

^\

FS – Tách tập tin

^]

29

0x1d

0035

^]

GS – Phân cách nhóm

^^

30

0x1e

0036

^^

RS – Tách bản ghi

^_

31

0x1f

0037

^_

US – Phân tách khối

 

32

0x20

0040

 

Dấu cách

!

33

0x21

0041

!

Dấu chấm than

34

0x22

0042

Dấu ngoặc kép

#

35

0x23

0043

#

Dấu thăng, ký hiệu số

$

36

0x24

0044

$

Ký hiệu đô la

%

37

0x25

0045

%

Phần trăm

&

38

0x26

0046

&

Ký hiệu và

39

0x27

0047

Dấu nháy đơn

(

40

0x28

0050

(

Dấu ngoặc trái

)

41

0x29

0051

)

Dấu ngoặc phải

*

42

0x2a

0052

*

Dấu sao, dấu hoa thị

+

43

0x2b

0053

+

Dấu cộng

,

44

0x2c

0054

,

Dấu phẩy

45

0x2d

0055

Dấu trừ

.

46

0x2e

0056

.

Dấu chấm

/

47

0x2f

0057

/

Dấu gạch chéo, không phải dấu gạch chéo ngược

0

48

0x30

0060

0

Số 0

1

49

0x31

0061

1

Số 1

2

50

0x32

0062

2

Số 2

3

51

0x33

0063

3

Số 3

4

52

0x34

0064

4

Số 4

5

53

0x35

0065

5

Số 5

6

54

0x36

0066

6

Số 6

7

55

0x37

0067

7

Số 7

8

56

0x38

0070

8

Số 8

9

57

0x39

0071

9

Số 9

:

58

0x3a

0072

:

Dấu hai chấm

;

59

0x3b

0073

;

Dấu chấm phẩy

<

60

0x3c

0074

<

Dấu nhỏ hơn

=

61

0x3d

0075

=

Dấu bằng

>

62

0x3e

0076

>

Dấu lớn hơn

?

63

0x3f

0077

?

Dấu hỏi chấm

@

64

0x40

0100

@

 

A

65

0x41

0101

A

Chữ A viết hoa

B

66

0x42

0102

B

Chữ B viết hoa

C

67

0x43

0103

C

Chữ C viết hoa

D

68

0x44

0104

D

Chữ D viết hoa

E

69

0x45

0105

E

Chữ E viết hoa

F

70

0x46

0106

F

Chữ F viết hoa

G

71

0x47

0107

G

Chữ G viết hoa

H

72

0x48

0110

H

Chữ H viết hoa

I

73

0x49

0111

I

Chữ I viết hoa

J

74

0x4a

0112

J

Chữ J viết hoa

K

75

0x4b

0113

K

Chữ K viết hoa

L

76

0x4c

0114

L

Chữ L viết hoa

M

77

0x4d

0115

M

Chữ M viết hoa

N

78

0x4e

0116

N

Chữ N viết hoa

O

79

0x4f

0117

O

Chữ O viết hoa

P

80

0x50

0120

P

Chữ P viết hoa

Q

81

0x51

0121

Q

Chữ Q viết hoa

R

82

0x52

0122

R

Chữ R viết hoa

S

83

0x53

0123

S

Chữ S viết hoa

T

84

0x54

0124

T

Chữ T viết hoa

U

85

0x55

0125

U

Chữ U viết hoa

V

86

0x56

0126

V

Chữ V viết hoa

W

87

0x57

0127

W

Chữ W viết hoa

X

88

0x58

0130

X

Chữ X viết hoa

Y

89

0x59

0131

Y

Chữ Y viết hoa

Z

90

0x5a

0132

Z

Chữ Z viết hoa

[

91

0x5b

0133

[

Dấu ngoặc vuông trái

\

92

0x5c

0134

\

Dấu chéo ngược

]

93

0x5d

0135

]

Dấu ngoặc vuông phải

^

94

0x5e

0136

^

Dấu mũ

_

95

0x5f

0137

_

Dấu gạch dưới

`

96

0x60

0140

`

Dấu huyền

a

97

0x61

0141

a

Chữ a thường

b

98

0x62

0142

b

Chữ b thường

c

99

0x63

0143

c

Chữ c thường

d

100

0x64

0144

d

Chữ d thường

e

101

0x65

0145

e

Chữ e thường

f

102

0x66

0146

f

Chữ f thường

g

103

0x67

0147

g

Chữ g thường

h

104

0x68

0150

h

Chữ h thường

i

105

0x69

0151

i

Chữ i thường

j

106

0x6a

0152

j

Chức j thường

k

107

0x6b

0153

k

Chữ k thường

l

108

0x6c

0154

l

Chữ l thường

m

109

0x6d

0155

m

Chữ m thường

n

110

0x6e

0156

n

Chữ n thường

o

111

0x6f

0157

o

Chữ 0 thường

p

112

0x70

0160

p

Chữ p thường

q

113

0x71

0161

q

Chữ q thường

r

114

0x72

0162

r

Chữ r thường

s

115

0x73

0163

s

Chữ s thường

t

116

0x74

0164

t

Chữ t thường

u

117

0x75

0165

u

Chữ u thường

v

118

0x76

0166

v

Chữ v thường

w

119

0x77

0167

w

Chữ w thường

x

120

0x78

0170

x

Chữ x thường

y

121

0x79

0171

y

Chứ y thường

z

122

0x7a

0172

z

Chữ z thường

{

123

0x7b

0173

{

Dấu ngoặc nhọn trái

|

124

0x7c

0174

|

Thanh dọc

}

125

0x7d

0175

}

Dấu ngoặc nhọn phải

~

126

0x7e

0176

~

Dấu sóng



127

0x7f

0177



DEL – Xóa

128

0x80

0200

 



129

0x81

0201



 

130

0x82

0202

 

ƒ

131

0x83

0203

ƒ

 

132

0x84

0204

 

133

0x85

0205

 

134

0x86

0206

 

135

0x87

0207

 

ˆ

136

0x88

0210

ˆ

 

137

0x89

0211

 

Š

138

0x8a

0212

Š

 

139

0x8b

0213

 

Œ

140

0x8c

0214

Œ

 



141

0x8d

0215



 

Ž

142

0x8e

0216

Ž

 



143

0x8f

0217



 



144

0x90

0220



 

145

0x91

0221

 

146

0x92

0222

 

147

0x93

0223

 

148

0x94

0224

 

149

0x95

0225

 

150

0x96

0226

 

151

0x97

0227

 

˜

152

0x98

0230

˜

 

153

0x99

0231

 

š

154

0x9a

0232

š

 

155

0x9b

0233

 

œ

156

0x9c

0234

œ

 



157

0x9d

0235



 

ž

158

0x9e

0236

ž

 

Ÿ

159

0x9f

0237

Ÿ

 

 

160

0xa0

0240

 

 

¡

161

0xa1

0241

¡

PostScript (¡) dấu chấm than ngược

¢

162

0xa2

0242

¢

PostScript (¢) Đồng cent

£

163

0xa3

0243

£

PostScript (£) Đồng bảng anh

¤

164

0xa4

0244

¤

PostScript (/) Phân số

¥

165

0xa5

0245

¥

PostScript (¥) Đồng Yen

¦

166

0xa6

0246

¦

PostScript (ƒ) Đồng florin

§

167

0xa7

0247

§

PostScript (§) section

¨

168

0xa8

0250

¨

PostScript (¤) currency

©

169

0xa9

0251

©

PostScript (‘) quotesingle

ª

170

0xaa

0252

ª

PostScript (“) quotedblleft

«

171

0xab

0253

«

PostScript («) guillemotleft

¬

172

0xac

0254

¬

PostScript (<) guilsinglleft

 

173

0xad

0255


PostScript (>) guilsinglright

®

174

0xae

0256

®

PostScript fi ligature

¯

175

0xaf

0257

¯

PostScript fl ligature;

°

176

0xb0

0260

°

 

±

177

0xb1

0261

±

PostScript (–) Dấu nối ngang

²

178

0xb2

0262

²

PostScript (†) dấu chữ thập

³

179

0xb3

0263

³

PostScript (·) dấu chấm giữa

´

180

0xb4

0264

´

 

µ

181

0xb5

0265

µ

 

182

0xb6

0266

PostScript (¶) đoạn văn

·

183

0xb7

0267

·

PostScript (•) bullet

¸

184

0xb8

0270

¸

PostScript (,) quotesinglbase

¹

185

0xb9

0271

¹

PostScript („) quotedblbase

º

186

0xba

0272

º

PostScript (”) quotedblright

»

187

0xbb

0273

»

PostScript (») guillemotright

¼

188

0xbc

0274

¼

PostScript (…) ellipsis

½

189

0xbd

0275

½

PostScript (‰) Phần nghìn

¾

190

0xbe

0276

¾

 

¿

191

0xbf

0277

¿

PostScript (¿) dấu chấm hỏi ngược

À

192

0xc0

0300

À

 

Á

193

0xc1

0301

Á

PostScript (`) dấu huyền

 

194

0xc2

0302

 

PostScript (´) dấu sắc

Ã

195

0xc3

0303

Ã

PostScript (^) dấu mũ

Ä

196

0xc4

0304

Ä

PostScript (~) dấu sóng

Å

197

0xc5

0305

Å

PostScript (¯) macron, overbar accent

Æ

198

0xc6

0306

Æ

PostScript (u) dấu ngân

Ç

199

0xc7

0307

Ç

PostScript (·) dotaccent

È

200

0xc8

0310

È

PostScript (¨) dieresis

É

201

0xc9

0311

É

 

Ê

202

0xca

0312

Ê

PostScript (°) ring

Ë

203

0xcb

0313

Ë

PostScript (¸) cedilla

Ì

204

0xcc

0314

Ì

 

Í

205

0xcd

0315

Í

PostScript (”) hungarumlaut

Î

206

0xce

0316

Î

PostScript (,) ogonek, reverse comma

Ï

207

0xcf

0317

Ï

PostScript (v) caron, flattened v-shaped accent

Ð

208

0xd0

0320

Ð

PostScript (—) emdash

Ñ

209

0xd1

0321

Ñ

 

Ò

210

0xd2

0322

Ò

 

Ó

211

0xd3

0323

Ó

 

Ô

212

0xd4

0324

Ô

 

Õ

213

0xd5

0325

Õ

 

Ö

214

0xd6

0326

Ö

 

×

215

0xd7

0327

×

 

Ø

216

0xd8

0330

Ø

 

Ù

217

0xd9

0331

Ù

 

Ú

218

0xda

0332

Ú

 

Û

219

0xdb

0333

Û

 

Ü

220

0xdc

0334

Ü

 

Ý

221

0xdd

0335

Ý

 

Þ

222

0xde

0336

Þ

 

ß

223

0xdf

0337

ß

 

à

224

0xe0

0340

à

 

á

225

0xe1

0341

á

PostScript (Æ) AE

â

226

0xe2

0342

â

 

ã

227

0xe3

0343

ã

PostScript (ª) ordfeminine

ä

228

0xe4

0344

ä

 

å

229

0xe5

0345

å

 

æ

230

0xe6

0346

æ

 

ç

231

0xe7

0347

ç

 

è

232

0xe8

0350

è

PostScript (L/) Lslash, L with / overstrike

é

233

0xe9

0351

é

PostScript (Ø) Oslash

ê

234

0xea

0352

ê

PostScript (Œ) OE

ë

235

0xeb

0353